Có 2 kết quả:

圆珠 yuán zhū ㄩㄢˊ ㄓㄨ圓珠 yuán zhū ㄩㄢˊ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ball
(2) bead
(3) ballpoint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ball
(2) bead
(3) ballpoint

Bình luận 0