Có 2 kết quả:
圆珠 yuán zhū ㄩㄢˊ ㄓㄨ • 圓珠 yuán zhū ㄩㄢˊ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ball
(2) bead
(3) ballpoint
(2) bead
(3) ballpoint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ball
(2) bead
(3) ballpoint
(2) bead
(3) ballpoint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0